Kết quả tra cứu mẫu câu của 相互
相互
の
関係
Quan hệ tương hỗ lẫn nhau .
相互理解
は
平和
に
役立
つ。
Sự hiểu biết lẫn nhau tạo nên hòa bình.
相互理解
は
平和
を
促進
する。
Sự hiểu biết lẫn nhau thúc đẩy hòa bình.
相互安全保障条約
が
期限切
れになったら、
両国
の
親密
な
関係
はどうなるだろう?
Mối quan hệ thân thiết của chúng ta sẽ ra sao nếu hiệp ước an ninh song phươnghết hạn?