Kết quả tra cứu 相互
相互
そうご
「TƯƠNG HỖ」
☆ Tính từ
◆ Lẫn nhau, qua lại; từ hai phía
相互理解
は
平和
を
促進
する。
Sự hiểu biết lẫn nhau thúc đẩy hòa bình.
相互理解
は
平和
に
役立
つ。
Sự hiểu biết lẫn nhau tạo nên hòa bình.
相互
の
関係
Quan hệ tương hỗ lẫn nhau .

Đăng nhập để xem giải thích