Kết quả tra cứu mẫu câu của 相互理解
相互理解
は
平和
に
役立
つ。
Sự hiểu biết lẫn nhau tạo nên hòa bình.
相互理解
は
平和
を
促進
する。
Sự hiểu biết lẫn nhau thúc đẩy hòa bình.
友情
は
相互理解
にある。
Tình bạn bao gồm sự hiểu biết lẫn nhau.
我々
の
相互理解
が
必要
である。
Sự hiểu biết lẫn nhau của chúng tôi là không thể thiếu.