相互理解
そうごりかい「TƯƠNG HỖ LÍ GIẢI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hiểu biết lẫn nhau
相互理解
は
平和
を
促進
する。
Sự hiểu biết lẫn nhau thúc đẩy hòa bình.
相互理解
は
平和
に
役立
つ。
Sự hiểu biết lẫn nhau tạo nên hòa bình.

Bảng chia động từ của 相互理解
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 相互理解する/そうごりかいする |
Quá khứ (た) | 相互理解した |
Phủ định (未然) | 相互理解しない |
Lịch sự (丁寧) | 相互理解します |
te (て) | 相互理解して |
Khả năng (可能) | 相互理解できる |
Thụ động (受身) | 相互理解される |
Sai khiến (使役) | 相互理解させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 相互理解すられる |
Điều kiện (条件) | 相互理解すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 相互理解しろ |
Ý chí (意向) | 相互理解しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 相互理解するな |
相互理解 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 相互理解
相互理解を図る そうごりかいをはかる
phấn đấu cho lẫn nhau hiểu
相互 そうご
lẫn nhau, qua lại; từ hai phía
相互相関 そうごそうかん
tương quan chéo
相互動作管理 そうごどうさかんり
sự quản lý tương tác
相互互換性 そうごごかんせい
sự tương kết
理解 りかい
sự hiểu; sự lĩnh hội; sự tiếp thu; sự nắm được (ý nghĩa...); sự lý giải; sự hiểu biết
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
相互排他 そうごはいた
loại bỏ lẫn nhau