Kết quả tra cứu mẫu câu của 相対的
相対的希少性
Tính hy hữu (hiếm có) tương đối
相対的強弱度
Độ mạnh yếu tương đối
相対的過剰人口
Dân số thặng dư tương đối
相対的
に
高度
な
内容
を
上
の
学年
や
学校段階
に
移行
させる
Chuyển đổi tương đối những nội dung tiến bộ lên các lớp cao hơn hoặc các cấp đào tạo.