相対的
そうたいてき「TƯƠNG ĐỐI ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Tương đối
相対的
に
高度
な
内容
を
上
の
学年
や
学校段階
に
移行
させる
Chuyển đổi tương đối những nội dung tiến bộ lên các lớp cao hơn hoặc các cấp đào tạo.
〜に
対
する
基礎研究開発
の
相対的
な
重要性
Tầm quan trọng tương đối của nền tảng nghiên cứu và phát triển đối với ~ .

Từ trái nghĩa của 相対的
相対的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 相対的
相対的なパス名 そうたいてきなパスめい
đường dẫn tương đối
相対的無効契約 そうたいてきむこうけいやく
hợp đồng vô hiệu tương đối.
相対 あいたい そうたい
tương đối.
相対位相 そうたいいそう
tôpô cảm sinh
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
倫理的相対主義 りんりてきそーたいしゅぎ
triết lí đạo đức tương đối
相対死 あいたいじに
việc cùng nhau tự tử; việc tự tử của những đôi yêu nhau; cùng nhau tự sát