相対的
そうたいてき「TƯƠNG ĐỐI ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Tương đối
相対的
に
高度
な
内容
を
上
の
学年
や
学校段階
に
移行
させる
Chuyển đổi tương đối những nội dung tiến bộ lên các lớp cao hơn hoặc các cấp đào tạo.
〜に
対
する
基礎研究開発
の
相対的
な
重要性
Tầm quan trọng tương đối của nền tảng nghiên cứu và phát triển đối với ~ .
