Kết quả tra cứu mẫu câu của 相当
相当高齢
である。
Anh ấy cũng thăng tiến trong cuộc sống.
相当
な
収穫
を
期待
してもよいと
思
った。
Chúng tôi nghĩ rằng chúng tôi có thể mong đợi một vụ mùa bội thu.
相当
の
信用
がないと
家
を
買
うのは
無理
だ。
Trừ khi bạn có tín dụng tốt, việc mua nhà là không thể.
彼
は
相当数
の
蔵書
を
集
めた。
Anh đã tích lũy được kha khá sách.