相当
そうとう「TƯƠNG ĐƯƠNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ làm phó từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tương đương
指輪三
つ
盗
まれた、15
万円
の
相当
です
Bị mất 3 cái nhẫn tương đương 15 vạn yên
Tương đương
あなたは
現在
の
給与
の7%に
相当
する
一時金
を
受
け
取
ることになります
Bạn sẽ được nhận tiền lương trong 1 giờ tương đương với 7% số tiền lương hiện tại.
中国
の
十二支
に
相当
する12
種類
の
動物
だけじゃなくて、まあ、20か30くらいの
動物
がいるんじゃないかな。
Không phải chỉ có 12 loài động vật tương đương với 12 con giáp trong lịch của Trung Quốc mà tôi nghĩ phải có khoảng 20 đến 30 loài. .

Bảng chia động từ của 相当
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 相当する/そうとうする |
Quá khứ (た) | 相当した |
Phủ định (未然) | 相当しない |
Lịch sự (丁寧) | 相当します |
te (て) | 相当して |
Khả năng (可能) | 相当できる |
Thụ động (受身) | 相当される |
Sai khiến (使役) | 相当させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 相当すられる |
Điều kiện (条件) | 相当すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 相当しろ |
Ý chí (意向) | 相当しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 相当するな |
相当 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 相当
相当数 そうとうすう
một số đáng kể; một số rõ ràng
相当する そうとうする
thích ứng.
相当語句 そうとうごく
vật tương đương, từ tương đương
相当進行 そう とうしん こう
Tiến hành đúng tiến độ
省相当機関 しょうそうとうきかん
Cơ quan ngang Bộ
食塩相当量 しょくえんそうとうりょう
lượng muối vừa đủ
相当な注意 そうとうなちゅうい
sự cần mẫn đến hạn; thẳng chăm sóc
副詞相当語句 ふくしそうとうごく
trạng từ tương đương