Kết quả tra cứu mẫu câu của 相当する
その語に相当するようなフランス語を知っていますか。
Bạn có biết tiếng Pháp tương đương với từ này không?
半年分
の
給料
に
相当
する
Tương đương với số lương của nửa năm .
1
ドル
は110
円
に
相当
する。
Một đô la tương đương với 110 yên.
鳥
の
翼
は
人間
の
腕
に
相当
する。
Cánh chim tương ứng với cánh tay của con người.