Kết quả tra cứu ngữ pháp của 相当する
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N2
に相違ない
Chắc chắn
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N1
Kèm theo
~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với
N4
にする
Quyết định/Chọn
N2
すると
Liền/Thế là
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
などする
Như... chẳng hạn