Kết quả tra cứu mẫu câu của 相手
相手役
を
演
じる
Đóng vai làm người yêu của nhân vật chính (trong kịch hay phim)
相手
が
悪
かったな。
Anh ấy đã chọn sai người để chiến đấu cùng.
相手チーム
に
押
され
気味
。
Họ có vẻ hơi bị đội địch áp đảo.
相手
の
交換条件
をのむ
Chấp nhận điều kiện trao đổi của đối thủ