Kết quả tra cứu 相手
Các từ liên quan tới 相手
相手
あいて
「TƯƠNG THỦ」
☆ Danh từ
◆ Đối phương; người đối diện
相手
が
偉
い
先生
だからといって、あえてへりくだる
必要
もない。
Không nhất thiết phải cố tìm cách hạ thấp mình chỉ vì đối phương là một nhà giáo có tên tuổi.
相手
の
出方
に
応
じた
戦法
Chiến lược phù hợp với cách xuất chiêu của đối phương
相手チーム
の
調子
が
崩
れた。
彼
らはこのときとばかりに
攻
め
込
んだ。
Bên đối phương bắt đầu chơi rệu rã. Các tuyển thủ bên này bắt đầu tấn công như muốn nói rằng thời cơ là lúc này.

Đăng nhập để xem giải thích