Kết quả tra cứu mẫu câu của 相槌
相槌
を
打
ちながら
聞
く
Vừa lắng nghe vừa gật đầu .
いかにも
分
かったように
相槌
を
打
つ
Gật đầu như thể mình đã hiểu rồi
かくかくしかじかで、と
事情
を
説明
したのだが、あんまり
興味
なさそうな
相槌
しか
返
ってこなかった。
Tôi đã giải thích tình huống, như thế này, thế kia và tương tự, nhưng họ chỉgật đầu theo mà không tỏ ra thích thú lắm.