相槌
あいづち あいずち「TƯƠNG CHÙY」
☆ Danh từ
Sự hưởng ứng; đồng tình; tán thưởng; hưởng ứng; tán đồng
いかにも
分
かったように
相槌
を
打
つ
Gật đầu như thể mình đã hiểu rồi
相槌
を
打
ちながら
聞
く
Vừa lắng nghe vừa gật đầu .
