Kết quả tra cứu mẫu câu của 相続
相続
および
贈与
に
対
する
税金
Tiền thuế đối với tài sản thừa kế và tặng vật.
家督相続人
Người thừa kế .
長子相続権
Quyền thừa kế của con trai trưởng
長子相続権
を
スープ一杯
で
売
る
Bán rẻ quyền thừa kế trưởng nam của~chỉ vì một cái nhỏ nhặt