相続
そうぞく「TƯƠNG TỤC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự kế tiếp; sự thừa kế
おじさんの
財産
を
相続
した
今
、
ボブ
は
好
きなことをして
生
きられるというものだ
Bob đã được thừa hưởng tài sản của ông bác, bây giờ nó có thể làm bất cứ cái gì nó muốn.
家族
の
遺産
を
相続
したばっかりに、
彼女
は
他人
が
想像
もつかないような
罪悪感
に
悩
まされるようになった
Kể từ khi thừa kế di sản của gia đình, cô ấy đã phải chịu đựng cảm giác tội lỗi mà người khác cũng không thể tưởng tượng nổi. .

Từ đồng nghĩa của 相続
noun
Bảng chia động từ của 相続
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 相続する/そうぞくする |
Quá khứ (た) | 相続した |
Phủ định (未然) | 相続しない |
Lịch sự (丁寧) | 相続します |
te (て) | 相続して |
Khả năng (可能) | 相続できる |
Thụ động (受身) | 相続される |
Sai khiến (使役) | 相続させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 相続すられる |
Điều kiện (条件) | 相続すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 相続しろ |
Ý chí (意向) | 相続しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 相続するな |
相続 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 相続
相続権 そうぞくけん
tư cách thừa kế; quyền thừa kế
相続人 そうぞくにん そう ぞくにん
người thừa kế, người thừa tự
相続税 そうぞくぜい
Thuế thừa kế.+ Đây là một loại thuế đánh vào của cải ở Anh và đến tân năm 1986 vẫn được coi là THUẾ CHUYỂN NHƯỢNG VỐN, thuế này đã thay thế cho THUẾ BẤT ĐỘNG SẢN năm 1974.
相続分 そうぞくぶん
share in inheritance, inheritance share, portion of inheritance
相続放棄 そーぞくほーき
từ bỏ quyền kế vị
相続欠格 そーぞくけっかく
không đủ tư cách thừa kế
相続開始 そーぞくかいし
sự bắt đầu của sự kế thừa
相続財産 そうぞくざいさん
tài sản thừa kế, di sản