Kết quả tra cứu mẫu câu của 相談
相談
し
合
う。
Chụm đầu lại với nhau.
相談
に
来
てください。
Hãy đến nói chuyện với tôi.
相談
してくれる
友達
がたくさんいます。
Tôi có nhiều người bạn mà tôi có thể nói chuyện.
相談
しないで
決定
でもしたら、あとで
怒
られるよ。
Nếu không thảo luận mà đã quyết định thì sau sẽ bị mắng đấy.