相談
そうだん「TƯƠNG ĐÀM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cuộc trao đổi; sự trao đổi
女性
と
家族
のための
法律相談
Tư vấn hỗ trợ pháp lí cho phụ nữ và gia đình.
乳癌
の
遺伝的素因
に
関
する
遺伝学相談
Cuộc trao đổi về di truyền học liên quan đến yếu tố di truyền gây bệnh ung thư vú. .

Từ đồng nghĩa của 相談
noun
Bảng chia động từ của 相談
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 相談する/そうだんする |
Quá khứ (た) | 相談した |
Phủ định (未然) | 相談しない |
Lịch sự (丁寧) | 相談します |
te (て) | 相談して |
Khả năng (可能) | 相談できる |
Thụ động (受身) | 相談される |
Sai khiến (使役) | 相談させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 相談すられる |
Điều kiện (条件) | 相談すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 相談しろ |
Ý chí (意向) | 相談しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 相談するな |