Kết quả tra cứu mẫu câu của 相違
その
相違
は
私
にはそれほど
重要
でない。
Sự khác biệt không quá lớn đối với tôi.
それらの
相違
はたいして
重要
でなかったから、
無視
した。
Sự khác biệt là nhỏ, vì vậy tôi đã bỏ qua chúng.
母
の
望
みに
相違
する
Làm khác với mong muốn của mẹ .
遺伝暗号
における
相違点
Điểm khác nhau giữa các mã di truyền