相違
そうい「TƯƠNG VI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự khác nhau
インターフェロン産生
に
見
られる
遺伝的
な
相違
Sự khác nhau về gen trong sản xuất virút kháng thể.
〜
間
における
成長パフォーマンス
の
大
きな
相違
Sự khác nhau lớn trong tăng trưởng thực tế giữa ~ .

Từ đồng nghĩa của 相違
noun
Từ trái nghĩa của 相違
Bảng chia động từ của 相違
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 相違する/そういする |
Quá khứ (た) | 相違した |
Phủ định (未然) | 相違しない |
Lịch sự (丁寧) | 相違します |
te (て) | 相違して |
Khả năng (可能) | 相違できる |
Thụ động (受身) | 相違される |
Sai khiến (使役) | 相違させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 相違すられる |
Điều kiện (条件) | 相違すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 相違しろ |
Ý chí (意向) | 相違しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 相違するな |