Kết quả tra cứu mẫu câu của 相関
臨床経過
と
相関
する
Tương quan với quá trình lâm sàng.
徳行
と
知識
との
相関
Sự tương quan giữa việc hành động có đạo đức với kiến thức .
〜の
原因
および
相関
するものを
調
べる
Điều tra nguyên nhân và mối tương quan của ~ .