相関
そうかん「TƯƠNG QUAN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tương quan
徳行
と
知識
との
相関
Sự tương quan giữa việc hành động có đạo đức với kiến thức .

Bảng chia động từ của 相関
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 相関する/そうかんする |
Quá khứ (た) | 相関した |
Phủ định (未然) | 相関しない |
Lịch sự (丁寧) | 相関します |
te (て) | 相関して |
Khả năng (可能) | 相関できる |
Thụ động (受身) | 相関される |
Sai khiến (使役) | 相関させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 相関すられる |
Điều kiện (条件) | 相関すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 相関しろ |
Ý chí (意向) | 相関しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 相関するな |