Kết quả tra cứu mẫu câu của 眉
彼
は
眉
をひそめてそっぽをむいた。
Anh cau mày quay đi.
トム
は
眉
をひそめた。
Tom cau mày.
出
てきた
男
は
眉
をひそめていた。
Người đàn ông bước ra ngoài cau mày.
なぜ
彼女
が
彼
に
眉
をひそめたのか
分
からなかった。
Tôi không thể hiểu tại sao cô ấy lại cau mày nhìn anh.