Kết quả tra cứu mẫu câu của 看板
看板 (かんばん) 停止位置は調査(ちょうさ)の場所の回りにおく
Bảng chỉ dẫn "Dừng ở đây" được đặt ở xung quanh nơi khảo sát giao thông
援助
の
看板
にする
Núp dưới chiêu bài (vỏ bọc, bề ngoài) viện trợ .
良酒
は
看板
を
要
せず。
Rượu ngon không cần bụi.
ここへ
看板
を
立
てよう。
Hãy thiết lập một bảng hiệu ở đây.