看板
かんばん「KHÁN BẢN」
☆ Danh từ
Bảng quảng cáo; bảng thông báo
10
時
で
看板
です
Bảng thông báo 10 giờ cửa hiệu đóng cửa
Bề ngoài; mã; chiêu bài
援助
の
看板
にする
Núp dưới chiêu bài (vỏ bọc, bề ngoài) viện trợ .
Bảng hiệu

Từ đồng nghĩa của 看板
noun
看板 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 看板
立看板/工事看板 たてかんばん/こうじかんばん
Bảng hiệu đứng/bảng hiệu công trường
A型看板/立て看板 Aかたかんばん/たてかんばん
Bảng hiệu đứng loại a.
工事中看板ドライバー用(国交省路上工事看板) こうじちゅうかんばんドライバーよう(こくこうしょうろじょうこうじかんばん)
biển báo công trình đang thi công dành cho người lái xe (bảng hiệu công trình đường bộ của bộ giao thông)
工事情報看板歩行者用(国交省路上工事看板) こうじじょうほうかんばんほこうしゃよう(こっこうしょうろじょうこうじかんばん)
bảng thông tin công trình cho người đi bộ (bảng công trình đường bộ của bộ giao thông)
工事説明看板歩行者用(国交省路上工事看板) こうじせつめいかんばんほこうしゃよう(こっこうしょうろじょうこうじかんばん)
bảng hướng dẫn công trình cho người đi bộ (bảng hướng dẫn công trình đường bộ của bộ giao thông)
大看板 おおかんばん
Những diễn viên, nghệ sỹ hạng nhất
袖看板 そでかんばん
biển quảng cáo dọc
看板や かんばんや
thợ vẽ.