Kết quả tra cứu mẫu câu của 看護師
看護師
はその
子
どもの
傷口
に
自分
の
ハンカチ
を
巻
いた
Cô y tá đã dùng khăn tay của mình quấn vào vết thương cho đứa trẻ
看護師
は、
血液検査
のために
静脈穿刺
を
行
いました。
Y tá đã thực hiện tiêm tĩnh mạch để lấy mẫu máu cho xét nghiệm.
看護師
たちが
緩和ケア
についてもっとよく
知
るための
講習会
Khóa học ngắn hạn để các y tá biết rõ hơn về cách chăm sóc tạm thời nhằm giảm đau
私
は
看護師
です。
Tôi là một y tá.