看護師
かんごし「KHÁN HỘ SƯ」
☆ Danh từ
Y tá
看護師
たちが
緩和ケア
についてもっとよく
知
るための
講習会
Khóa học ngắn hạn để các y tá biết rõ hơn về cách chăm sóc tạm thời nhằm giảm đau
看護師
はその
子
どもの
傷口
に
自分
の
ハンカチ
を
巻
いた
Cô y tá đã dùng khăn tay của mình quấn vào vết thương cho đứa trẻ

Từ đồng nghĩa của 看護師
noun
看護師 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 看護師
専門看護師・認定看護師制度 せんもんかんごし・にんていかんごしせいど
y tá đã được chứng nhận
看護師長 かんごしちょう
y tá trưởng
専門看護師 せんもんかんごし
y tá lâm sàng
診療看護師 しんりょうかんごし
y tá điều trị
外回り看護師 そとまわりかんごし
y tá hỗ trợ gián tiếp
国際看護師協会 こくさいかんごしきょうかい
hiệp hội y tá quốc tế
皮膚・排泄ケア認定看護師 ひふ・はいせつケアにんていかんごし
chứng nhận y tá ngăn ngừa vết thương
看護 かんご
y tá; điều dưỡng