Kết quả tra cứu 看護師
Các từ liên quan tới 看護師
看護師
かんごし
「KHÁN HỘ SƯ」
☆ Danh từ
◆ Y tá
看護師
たちが
緩和ケア
についてもっとよく
知
るための
講習会
Khóa học ngắn hạn để các y tá biết rõ hơn về cách chăm sóc tạm thời nhằm giảm đau
看護師
はその
子
どもの
傷口
に
自分
の
ハンカチ
を
巻
いた
Cô y tá đã dùng khăn tay của mình quấn vào vết thương cho đứa trẻ

Đăng nhập để xem giải thích