Kết quả tra cứu mẫu câu của 真っ赤
真
っ
赤
な
ドレス
に
真珠
できめている
Mặc chiếc váy đỏ thẫm có gắn ngọc trai.
真
っ
赤
になって
慌
てて
飛
び
込
んで
来
る
Chạy vội ra ngoài với khuôn mặt đỏ bừng bừng
真
っ
赤
な
夕焼
けは
明日
の
晴天
を
告
げた。
Màu đỏ đậm của mặt trời lặn biểu thị thời tiết đẹp.
真
っ
赤
な
手紙
を
忌々
しげに
見
つめ、これが
悪名高
い
赤紙
って
ヤツ
なのか?
Tôi bực bội trừng mắt nhìn bức thư đỏ thẫm, đây có phải là tờ giấy đỏ khét tiếng khôngdự thảo thông báo?