Kết quả tra cứu mẫu câu của 真っ青
真
っ
青
な
空
だ。
Bầu trời xanh thẫm.
彼
の
顔
は
真
っ
青
になった。
Mặt anh trắng bệch.
唇
が
蒼白
[
真
っ
青
]になっている。
Môi tôi đang chuyển sang màu xanh rồi.
ショウイチ
は
真
っ
青
になった。
Shoichi tái mặt.