Kết quả tra cứu mẫu câu của 真っ黒
真
っ
黒
な
プラム
も
白
い
プラム
に
負
けないくらいおいしい。
Quả mận đen ăn ngon không kém quả mận trắng.
魚
が
真
っ
黒
に
焦
げた。
Cá bị cháy đen.
雲
が
真
っ
黒
だから,
恐
らく
雨
になるだろう。
Mây đen kịt, e rằng (có thể, có lẽ) sẽ có mưa.
画面
、
真
っ
黒
だよ!TV
壊
れちゃったの?
Màn hình đen kịt rồi! Có phải TV bị hỏng không?