Kết quả tra cứu mẫu câu của 真ん中
町
の
真
ん
中
で
火災
が
発生
した。
Một đám cháy bùng lên giữa TP.
道
の
真
ん
中
に
故障
した
車
がとまっていた。
Một chiếc ô tô bị hỏng nằm chỏng chơ giữa đường.
橋
は
真
ん
中
で
開
くような
具合
に
作
られている。
Cầu được thiết kế để mở ở giữa.
舗道
の
真
ん
中
に
立
つ
Đứng giữa vỉa hè.