Kết quả tra cứu mẫu câu của 真夜中
真夜中
に
彼
は
刑務所
から
脱走
した。
Anh ta đã trốn thoát khỏi nhà tù trong những giờ phút chết chóc của đêm.
真夜中
の
太陽
は
幻想的
な
自然現象
の
一
つだ。
Mặt trời lúc nửa đêm là một hiện tượng thiên nhiên kỳ thú.
真夜中
に
電話
なんかしては
駄目
ではないか。
Bạn nên biết tốt hơn là gọi điện vào lúc nửa đêm.
真夜中
にわれわれはその
村
に
車
で
到着
した。
Đến nửa đêm, chúng tôi đến làng bằng ô tô.