Kết quả tra cứu mẫu câu của 真実を語る
真実
を
語
ることに
私
は
何
のためらいもない。
Tôi không do dự khi nói sự thật.
夢
は
真実
を
語
る。
Những giấc mơ nói lên sự thật.
私
は
真実
を
語
るのが
正
しいと
信
じている。
Tôi tin rằng nói ra sự thật là đúng.
赤裸々
に
真実
を
語
る
Nói trắng ra sự thật.