真実を語る
しんじつをかたる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Kể sự thật, nói sự thật
真実
を
語
ることに
私
は
何
のためらいもない。
Tôi không do dự khi nói sự thật.

Bảng chia động từ của 真実を語る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 真実を語る/しんじつをかたるる |
Quá khứ (た) | 真実を語った |
Phủ định (未然) | 真実を語らない |
Lịch sự (丁寧) | 真実を語ります |
te (て) | 真実を語って |
Khả năng (可能) | 真実を語れる |
Thụ động (受身) | 真実を語られる |
Sai khiến (使役) | 真実を語らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 真実を語られる |
Điều kiện (条件) | 真実を語れば |
Mệnh lệnh (命令) | 真実を語れ |
Ý chí (意向) | 真実を語ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 真実を語るな |
真実を語る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 真実を語る
真実 しんじつ さな さね
chân thật
真実を確証する しんじつをかくしょうする
thị thực.
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
真実に迫る しんじつにせまる
to close in on the truth
真実の しんじつの
đúng
真実性 しんじつせい
tính trung thực; sự thật; tính xác thực; tín nhiệm
真実味 しんじつみ
sự thật (tính chân thực, tính xác thực) (e.g. (của) một báo cáo)
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.