Kết quả tra cứu mẫu câu của 真実味
彼
が
写真
を
見
せると
真実味
が
出
た。
Bức ảnh anh ấy hiển thị đã thêm màu sắc cho câu chuyện của anh ấy.
彼
の
話
にはいくらか
真実味
がある。
Câu chuyện của anh ấy có một số màu sắc của sự thật trong đó.
彼
が
写真
を
見
せると、
彼
の
話
に
真実味
が
出
た。
Bức ảnh anh ấy hiển thị đã thêm màu sắc cho câu chuyện của anh ấy.