Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
真実味
しんじつみ
sự thật (tính chân thực, tính xác thực) (e.g. (của) một báo cáo)
真味 しんみ まあじ
thật có nghĩa
真実 しんじつ さな さね
chân thật
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
現実味 げんじつみ
(ý nghĩa) thực tế
真実の しんじつの
đúng
真実性 しんじつせい
tính trung thực; sự thật; tính xác thực; tín nhiệm
真実一路 しんじついちろ
đường (dẫn) (của) thành thật
趣味/実用書 しゅみ/じつようかき
Sách thú vị/ sách hữu ích
「CHÂN THỰC VỊ」
Đăng nhập để xem giải thích