Kết quả tra cứu mẫu câu của 真空管
真空管アンプ
Ampli ống chân không
真空管
を
使
った
テレビ
は
古臭
いと
考
えられています。
Ti vi có ống chân không được coi là đi sau thời đại.
その
爆発
で
真空管
は
粉々
になった。
Chiếc ống đã bị vỡ tan vì vụ nổ.
カソード
は、
電子
が
放出
される
電極
であり、
真空管
や
半導体デバイス
において
重要
な
役割
を
果
たします。
Catốt là điện cực nơi điện tử được phát ra, đóng vai trò quan trọng trong ống chân không và thiết bị bán dẫn.