Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 真空管
真空管アンプ
しんくうかんアンプ
Ampli ống chân không
真空管
しんくうかん
を
使
つか
った
テレビ
テレビ
は
古臭
ふるくさ
いと
考
かんが
えられています。
Ti vi có ống chân không được coi là đi sau thời đại.
その
爆発
ばくはつ
で
真空管
しんくうかん
は
粉々
こなごな
になった。
Chiếc ống đã bị vỡ tan vì vụ nổ.