真空管
しんくうかん「CHÂN KHÔNG QUẢN」
☆ Danh từ
Ống chân không
真空管アンプ
Ampli ống chân không
真空管
を
使
った
テレビ
は
古臭
いと
考
えられています。
Ti vi có ống chân không được coi là đi sau thời đại.

Từ đồng nghĩa của 真空管
noun
真空管 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 真空管
二極真空管 にきょくしんくうかん
Điôt.
真空蛍光管 しんくうけいこうかん
vacuum fluorescent tube
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
真空 しんくう
chân không
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
高真空/真空バルブ たかしんくう/しんくうバルブ
van chân không cao/ van chân không
真空配管用継手 しんくうはいかんようつぎて
khớp nối dùng cho ống hút chân không