Kết quả tra cứu mẫu câu của 真面目な
真面目
な
人間
になる
Trở thành con người chăm chỉ
真面目
な
田中
さんが、
無断
で
休
むはずがない。
Người nghiêm túc như chị Tanaka chắc chắn sẽ không nghỉ mà không xin phép trước.
真面目
な
捜査
なくして
誰
が
犯人
か
分
かれない。
Không thể tìm ra ai là tội phạm nếu không có sự phù hợpcuộc điều tra.
真面目
な
兄
に
対
して
弟
は
遊
んでばかりです。
Trái với người anh chăm chỉ, người em chỉ toàn rong chơi.