真面目な
まじめな「CHÂN DIỆN MỤC」
Đàng hoàng
Đứng đắn
Nghiêm trang.

真面目な được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 真面目な
真面目 しんめんもく しんめんぼく まじめ
chăm chỉ; cần mẫn
大真面目 おおまじめ
rất nghiêm túc, rất nghiêm chỉnh
不真面目 ふまじめ
không nghiêm túc, không đứng đắng
生真面目 きまじめ
quá nghiêm túc và thiếu linh hoạt; rất nghiêm trọng
糞真面目 くそまじめ
nghiêm túc thái quá
真面目さ まじめさ
nghiêm túc, nghiêm trang
真面目腐る まじめくさる
để giả vờ (thì) đứng đắn
真面 まとも まおもて
đối diện; tính trung thực; sự thanh liêm