Kết quả tra cứu mẫu câu của 眺め
眺
めのよい
部屋
をお
願
いします。
Tôi muốn một căn phòng có tầm nhìn đẹp.
眺
めのいい
部屋
が
希望
なんですが。
Tôi muốn có một cái phòng có tầm nhìn tốt. .
外
を
眺
める
者
は
夢
を
見
るが、
内
を
眺
める
者
は
目
を
覚
ます。
Những người hướng ngoại mơ ước, nhưng những người hướng nội thức tỉnh.
飽
かぬ
眺
め
Nhìn không biết chán