Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
眺める ながめる
nhìn; ngắm
模様眺め もようながめ
wait-and-see, sitting on the fence, waiting to see which way the wind blows
眺めやる ながめやる
nhìn xa xăm
眺め回す ながめまわす
nhìn xung quanh
月を眺める つきをながめる
ngắm trăng
打ち眺める うちながめる
to look afar
眺望 ちょうぼう
tầm nhìn; tầm quan sát
眺望権 ちょうぼうけん
quyền được ngắm một cảnh quan