Kết quả tra cứu mẫu câu của 眺める
外
を
眺
める
者
は
夢
を
見
るが、
内
を
眺
める
者
は
目
を
覚
ます。
Những người hướng ngoại mơ ước, nhưng những người hướng nội thức tỉnh.
下界
を
眺
める
Nhìn ngắm hạ giới .
どこを
眺
めるともなく、ぼんやり
遠
くを
見
つめている。
Tôi chỉ thẫn thờ nhìn ra xa chứ không chú ý vào nơi nào.
好奇
の
目
で〜を
眺
める
Nhìn chằm chằm bằng con mắt tò mò (soi mói)