Chi tiết chữ kanji 眺める
Hán tự
眺
- THIẾUKunyomi
なが.める
Onyomi
チョウ
Số nét
11
JLPT
N1
Bộ
目 MỤC 兆 TRIỆU
Nghĩa
Ngắm xa. Lườm.
Giải nghĩa
- Ngắm xa. Tô Mạn Thù [蘇曼殊] : Xuất sơn môn thiếu vọng [出山門眺望] (Đoạn hồng linh nhạn kí [斷鴻零雁記]) Bước ra cổng chùa ngắm ra xa.
- Ngắm xa. Tô Mạn Thù [蘇曼殊] : Xuất sơn môn thiếu vọng [出山門眺望] (Đoạn hồng linh nhạn kí [斷鴻零雁記]) Bước ra cổng chùa ngắm ra xa.
- Lườm.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi