Kết quả tra cứu mẫu câu của 着てみる
着
る
物
がないの。
Tôi không có thứ để mặc.
毛織物
を
着
る
Mặc hàng dệt len
ジョン
は
着
るものには
大変無頓着
です。
John rất bất cẩn về quần áo của mình.
彼女
は
姉
が
着
るのと
同
じ
種類
の
服
を
着
ている。
Cô ấy mặc cùng một loại quần áo như em gái cô ấy mặc.