着てみる
きてみる「TRỨ」
Ướm thử.

着てみる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 着てみる
着てみる
きてみる
ướm thử.
着る
きる
mặc
Các từ liên quan tới 着てみる
罪を着る つみをきる
nhận (tội lỗi của người khác) về mình
笠に着る かさにきる
mặc áo choàng của cơ quan (mượn) và lạm dụng nó
シャツを着る しゃつをきる
mặc áo.
服を着る ふくをきる
mặc quần áo.
恩に着る おんにきる
ghi ơn; nhớ ơn; mang ơn
裏表に着る うらおもてにきる
mặc trái
洋服を着る ようふくをきる
mặc quần áo.
父親の威光を笠に着る ちちおやのいこうをかさにきる
núp bóng cha, dựa vào ảnh hưởng của cha