Kết quả tra cứu mẫu câu của 着席
着席中
は
常
に
シートベルト
をお
締
めください
Hãy thắt chặt dây an toàn trong khi ngồi.
ご
着席
ください。
Xin mời ông an toạ. .
どうぞご
着席
ください、みなさん。
Xin hãy ngồi xuống, thưa quý vị.
私
たちは、
馬
てい
形
[U
字型
]の
教室
に
着席
した。
Chúng tôi ngồi xếp thành hình chữ U/xếp thành hình móng ngựa trong lớp học .