着席
ちゃくせき「TRỨ TỊCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự ngồi
着席中
は
常
に
シートベルト
をお
締
めください
Hãy thắt chặt dây an toàn trong khi ngồi.
私
たちは、
馬
てい
形
[U
字型
]の
教室
に
着席
した。
Chúng tôi ngồi xếp thành hình chữ U/xếp thành hình móng ngựa trong lớp học .

Từ trái nghĩa của 着席
Bảng chia động từ của 着席
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 着席する/ちゃくせきする |
Quá khứ (た) | 着席した |
Phủ định (未然) | 着席しない |
Lịch sự (丁寧) | 着席します |
te (て) | 着席して |
Khả năng (可能) | 着席できる |
Thụ động (受身) | 着席される |
Sai khiến (使役) | 着席させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 着席すられる |
Điều kiện (条件) | 着席すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 着席しろ |
Ý chí (意向) | 着席しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 着席するな |
着席 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 着席
着席する ちゃくせき
ngồi; an toạ
席に着く せきにつく
để ngồi trên (về) một cái ghế
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
席 せき
chỗ ngồi.
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
着着 ちゃくちゃく
đều đều, vừng chắc, ổn định
席外 せきがい
rời khỏi chỗ ngồi