Kết quả tra cứu mẫu câu của 着替える
着替
えるところがなくて
困
った。
Tôi lo lắng vì không có chỗ thay quần áo.
私
は
着替
える
為
に
家
に
帰
った。
Tôi về nhà để thay quần áo.
私
は
服
を
着替
えるために
家
へ
帰
った。
Tôi về nhà để thay quần áo.
化粧室
を
借
りて
服
を
着替
える
Mượn phòng vệ sinh để thay quần áo