着替える
きがえる きかえる「TRỨ THẾ」
☆ Động từ nhóm 2
Cải dạng.

Từ đồng nghĩa của 着替える
verb
Bảng chia động từ của 着替える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 着替える/きがえるる |
Quá khứ (た) | 着替えた |
Phủ định (未然) | 着替えない |
Lịch sự (丁寧) | 着替えます |
te (て) | 着替えて |
Khả năng (可能) | 着替えられる |
Thụ động (受身) | 着替えられる |
Sai khiến (使役) | 着替えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 着替えられる |
Điều kiện (条件) | 着替えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 着替えいろ |
Ý chí (意向) | 着替えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 着替えるな |
着替える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 着替える
着替え きがえ
sự thay quần áo; thay quần áo; thay
替え着 かえぎ
quần áo để thay
着替え室 きがえしつ
phòng thay đồ.
着替え所 きがえじょ きがえしょ
phòng phục trang
着せ替える きせかえる
thay quần áo
着せ替え人形 きせかえにんぎょう
búp bê có thể thay quần áo.
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.